Có 2 kết quả:
性乐 xìng lè ㄒㄧㄥˋ ㄌㄜˋ • 性樂 xìng lè ㄒㄧㄥˋ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sexual pleasure
(2) orgasm
(2) orgasm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sexual pleasure
(2) orgasm
(2) orgasm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0